B3 - CỰU ƯỚC LƯỢC KHẢO

    1. Kinh Thánh gồm có:
    a. 56 sách
    b.65 sách
    c. 39 sách
    d. 66 sách
    e. 27 sách

    2. Cơ Đốc Nhân nên đọc Kinh Thánh Cựu Ước vì:
    a. Đó là một quyển sách luật pháp
    b. Nó bày tỏ về Tân Ước
    c. Chúng ta không thể hiểu Tân Ước nếu không đọc Cựu Ước
    d. Đó là một quyển sách nổi tiếng
    e. Tất cả các câu trên

    3. Từ “Covenant” có nghĩa là:
    a. Lời giao ước kết chặt con người với nhau
    b. Sự bày tỏ từ Đức Chúa Trời
    c. Qui ước riêng của Đức Chúa Trời với dân Y-sơ-ra-ên
    d. Tất cả các câu trên
    e. Không câu nào đúng

    4. Ngũ kinh của Môi-se gồm bao nhiêu sách?
    a. 5
    b. 10
    c. 15
    d. 20
    e. 25

    5. Các sách của Kinh Thánh bao gồm:
    a. Lịch sử, thi ca và khoa học
    b. Lịch sử, thi ca và châm ngôn
    c. Lịch sử, thi ca và lời tiên tri
    d. a và c
    e. b và c

    6. Sách nào không đề cập đến lịch sử?
    a. Giô-suê
    b. Các quan xét
    c. Ca-thương
    d. Ê-xơ-tê
    e. Không câu nào đúng

    7. Vulgate là:
    a. Bản dịch Cựu Ước bằng tiếng Hi-lạp
    b. Bản dịch Cựu Ước bằng tiếng La-tinh
    c. Bản dịch Cựu Ước bằng tiếng Hê-bơ-rơ
    d. Bản dịch Cựu Ước bằng tiếng Anh
    e. Không câu nào đúng

    8. Sách nào không thuộc Kinh Thánh Cựu Ước bằng tiếng Hê-bơ-rơ?
    a. Các sách Thi-thiên
    b. 5 sách luật pháp (Torah)
    c. Các sách tiên tri
    d. Các sách thư tín
    e. Các sách luật pháp

    9. Điều phân biệt giữa con người và muôn thú là:
    a. Thịt và huyết
    b. Sự thông sáng (sự hiểu biết)
    c. ý thức đạo đức
    d. a và b
    e. b va c

    10. Sách nào được xem là tiểu tiên tri?
    a. Ê-sai
    b. Ê-xê-chi-ên
    c. Đa-ni-ên
    d. Ma-la-chi

    11. Vật gì được tìm thấy vào năm 1947 giúp người ta chứng minh Cựu Ước là hoàn toàn chính xác.
    a. Hòm giao ước
    b. Các ngôi đền còn sót lại
    c. Các cuộn sách Biển Chết (Dead Sea Scrolls)
    d. Các tường thành Giê-ri-cô

    12. Trong câu chuyện tháp Ba-bên, chữ “Babên” có nghĩa là:
    a. Ngôn ngữ bị xáo trộn
    b. Cái cổng bắt lên tận trời
    c. Tiếng nói
    d. Không câu nào đúng

    13. Vùng đất đã xây tháp Ba-bên cũng là nơi Áp-ra-ham đã từng sinh sống, ngày nay người ta gọi là:
    a. Thổ nhỉ kỳ
    b. Saudi Ảrập
    c. Iran
    d. Irắc

    14. Chữ “Giao ước” theo tiếng Hêbơrơ là:
    a. Berith
    b. Torah
    c. Zoe
    d. Elohim

    15. Giao ước cũ tương tự cách đối xử của bà chủ thời phong kiến (Suzerain treaty). Đây là:
    a. Một lời hứa hôn ngày xưa
    b. Cách xử sự giữa hai vị vua có địa vị ngang nhau
    c. Sự kết ước giữa một vị vua hùng mạnh và một vị vua yếu thế
    d. Không câu nào đúng

    16. Khi hòm giao ước được xây trong đồng vắng, lần đầu tiên dân sự đặt tại:
    a. Phía Bắc trại người Hê-bơ-rơ
    b. Phía Đông trại
    c. Phía Tây trại
    d. Chính giữa trại

    17. Hòm giao ước là một tiêu biểu hay biểu tượng của:
    a. Đấng Christ
    b. Sự hiện diện của Đức Chúa Trời
    c. Sự thờ phượng thiêng liêng
    d. Hội Thánh thời Tân Ước

    18. Ra-háp là kỵ nữ thành Giê-ri-cô. Sau khi được cứu khỏi thành, bà lập gia đình và có một cháu trai lớn tên là:
    a. Ê-sai
    b. Giu-đa
    c. Đa-vít
    d. Đa-ni-ên

    19. Ai không phải là quan xét của Y-sơ-ra-ên?
    a. Ghi-đê-ôn
    b. Sam-sôn
    c. Sa-mu-ên
    d. Sau-lơ

    20. ‘Hesed’ của Đức Chúa Trời có nghĩa là:
    a. Lòng nhân từ
    b. Sự thánh khiết
    c. Sự thành tín
    d. Tất cả câu trên đều đúng

    21. Sách nào chứa nhiều lời của vua Đa-vít nói hơn những sách khác?
    a. I Sa-mu-ên
    b. I Các vua
    c. Thi-thiên
    d. Châm-ngôn

    22. Vua Sa-lô-môn viết hầu hết các sách nào?
    a. Thi-thiên và Châm-ngôn
    b. Châm-ngôn và Truyền-đạo
    c. Thi-thiên và Truyền-đạo
    d. Nhã-ca và Ca-thương

    23. Vương quốc Y-sơ-ra-ên bị chia đôi thành 2 quốc gia Giu-đa và Y-sơ-ra-ên:
    a. Sau khi vua Sau-lơ qua đời
    b. Sau khi vua Đa-vít qua đời
    c. Sau khi vua Sa-lô-môn qua đời
    d. Sau khi vua Ê-xê-chia qua đời

    24. Bởi sự đoán phạt của Đức Chúa Trời, dân Y-sơ-ra-ên bị bắt đem đi làm phu tù bởi:
    a. Dân A-sy-ri
    b. Dân Ba-by-lôn
    c. Dân Ai-cập
    d. Dân Ê-đôm

    25. Vị vua nào đã cho phép dân Giu-đa trở về để tái thiết hoặc xây cất lại thành Giê-ru-sa-lem và đền thờ?
    a. Vua Nê-bu-cát-nết-sa
    b. Vua A-suê-ru
    c. Vua Si-ru
    d. Vua Đa-ri-út